Thời khóa biểu tuần 15
GHI CHÚ: Mỗi CBGV được quy định theo 1 màu nhất định cho thầy cô tiện theo dõi.
Tuần 15
|
Thứ Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
1 - 2 |
MKT-HL54 Phương-78 KHH1-QL55 HÙNG |
MKT-HL54 Phương-78 XHH –GDTC K12-NGOC KHH1-QL55 HÙNG
|
MKT-HL54 Phương-78 XHH –GDTC K12-NGOC KHH1-QL55 HÙNG |
MKT-HL54 Phương-78 XHH –GDTC K12-NGOC QLTDTT-QL56 HÙNG |
MKT-HL54 Phương-78 KHH1-QL55 HÙNG |
3 - 4 |
MKT-HL54 Phương-910 TCQLTĐ QL55-Ninh
|
MKT-HL54 Phương-910 XHH –GDTC K34-NGOC QLTDTT-QL56 HÙNG |
MKT-HL54 Phương-910 XHH –GDTC K34-NGOC
|
MKT-HL54 Phương-910 XHH –GDTC K56-NGOC KHH1-QL55 HÙNG(Chuyển) TCQLTĐ QL55-Ninh |
MKT-HL54 Phương-910 QLTDTT-QL56 HÙNG
|
5 - 6 |
|
KTTT2-QL54 Phương XHH –GDTC K56-NGOC KHQL-QL57 Hùng(Chuyển)
|
QLSBCT- QL54 NGỌC(chuyển)
|
KTTT2-QL54 Phương XHH –GDTC K34-NGOC |
KTTT2-QL54 Phương |
7 - 8 |
QLSBCT QL54-NGỌC |
QLSBCT QL54-NGỌC |
XHH –GDTC K56-NGOC KTTT2-QL54 Phương(Chuyển) |
QLSBCT QL54-NGỌC |
QLSBCT QL54-NGỌC KHQL-QL57 Hùng(Chuyển) |
GHI CHÚ: Mỗi CBGV được quy định theo 1 màu nhất định cho thầy cô tiện theo dõi.
TT |
Giáo viên |
Giờ dạy |
Coi thi |
Trưởng bộ môn
Nguyễn Thị Xuân Phương |
Giáo vụ bộ môn
Đỗ Hữu Ngọc |
1 |
Nguyễn T Xuân Phương |
|
|||
2 |
Nguyễn Cẩm Ninh |
|
|||
3 |
Phạm Việt Hùng |
|
|||
4 |
Tống T Thu Hiền |
|
|||
5 |
Đỗ Hữu Ngọc |
|
|||
6 |
Tổng |
|
Tuần 15
TT |
Giáo viên |
Giờ dạy |
Môn |
Đối tượng |
Giờ |
Hệ số |
Giờ quy chuẩn |
Ghi chú |
1 |
Phương |
28 |
KTTT2 |
QL54 |
8 |
|||
|
|
|
MKT |
HLTT54 |
20 |
|||
2 |
Ninh |
4 |
TCQLTĐ |
QL55 |
4 |
|||
3 |
Hùng |
20 |
QLTDTT |
QL56 |
6 |
|
|
|
|
|
|
KHH |
QL56 |
10 |
|
|
|
|
|
|
KHQL |
QL57 |
4 |
|
|
|
4 |
Ngọc |
28 |
XHH |
GDTC54 |
18 |
|
|
|
|
|
|
QLSB |
QL54 |
10 |
|
|
|