Thời khóa biểu tuần 19
GHI CHÚ: Mỗi CBGV được quy định theo 1 màu nhất định cho thầy cô tiện theo dõi.
Tuần 19
|
Thứ Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
1 - 2 |
XHH –GDTC K12-NGOC |
XHH –GDTC K56-NGOC TCQLTĐ QL55-Ninh KHQL-QL57 Hùng |
XHH –GDTC K34-NGOC |
XHH –GDTC K12-NGOC TCQLTĐ QL55-Ninh |
XHH –GDTC K56-NGOC |
3 - 4 |
XHH –GDTC K34-NGOC |
XHH –GDTC K12-NGOC |
XHH –GDTC K56-NGOC |
XHH –GDTC K34-NGOC |
|
5 - 6 |
QLHĐTĐTT QL54 – HÙNG |
QLHĐTĐTT QL54 – HÙNG |
QLHĐTĐTT QL54 – HÙNG |
||
7 - 8 |
KHQL-QL57 Hùng |
GHI CHÚ: Mỗi CBGV được quy định theo 1 màu nhất định cho thầy cô tiện theo dõi.
TT |
Giáo viên |
Giờ dạy |
Coi thi |
Trưởng bộ môn
Nguyễn Thị Xuân Phương |
Giáo vụ bộ môn
Đỗ Hữu Ngọc |
1 |
Nguyễn T Xuân Phương |
|
|||
2 |
Nguyễn Cẩm Ninh |
4 |
|||
3 |
Phạm Việt Hùng |
10 |
|||
4 |
Tống T Thu Hiền |
|
|||
5 |
Đỗ Hữu Ngọc |
18 |
|||
6 |
Tổng |
32 |
Tuần 19
TT |
Giáo viên |
Giờ dạy |
Môn |
Đối tượng |
Giờ |
Hệ số |
Giờ quy chuẩn |
Ghi chú |
1 |
Ninh |
4 |
TCTĐTT |
QL55 |
4 |
|||
2 |
Hùng |
10 |
KHQL |
QL57 |
4 |
|||
|
|
|
QLHĐTĐTT |
QL54 |
6 |
|||
3 |
Ngọc |
18 |
XHH |
GDTC54 |
18 |
25.2 |
|
|